Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N2 - Chương 11 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

Tango N2 - Chương 11 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

Tango N2 - Chương 11 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality 日本語ひらがなNghĩa人柄ひとがらNhân cách, tính cách, tính tình性質せいしつBản tính, tính chất向くむくPhù hợp, quay về hướng温厚なおんこうなHòa nhã, ôn hòa社交的なしゃこうてきなCó tính xã giao活発なかっぱつなHoạt bát頑固(な)がんこ(な)Sự bướng bỉnh, ngoan cố素朴なそぼくなChất phát, quê mùa, thô kệch無邪気(な)むじゃき(な)Sự ngây
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 10 - Bài 5: Thế giới, môi trường 世界・環境 / World, Environment

Tango N2 - Chương 10 - Bài 5: Thế giới, môi trường 世界・環境 / World, Environment

Tango N2 - Chương 10 - Bài 5: Thế giới, môi trường 世界・環境 / World, Environment 日本語ひらがなNghĩa国旗こっきQuốc kỳ様々なさまざまなNhiều, khác nhau国籍こくせきQuốc tịch先進国せんしんこくNước phát triển呼称こしょうSự xưng hô, cách gọi宗教しゅうきょうTôn giáo異文化いぶんかVăn hóa khác biệt否定(する)ひてい(する)Sự phủ định移民(する)いみん(する)Sự di dân, dân di cư見方みかたCách nhìn, quan điểm権利けんりQuyền lợi支援(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 10 - Bài 4: Xã hội 社会 / Society

Tango N2 - Chương 10 - Bài 4: Xã hội 社会 / Society

Tango N2 - Chương 10 - Bài 4: Xã hội 社会 / Society 日本語ひらがなNghĩa反映(する)はんえい(する)Sự phản ánh貢献(する)こうけん(する)Sự cống hiến寄付(する)きふ(する)Sự quyên góp平等(な)びょうどう(な)Sự bình đẳng, bình đẳng復興(する)ふっこう(する)Sự phục hưng義務ぎむNghĩa vụ制度せいどChế độ景気けいきTình hình kinh tếインフレSự
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 10 - Bài 3: Chính trị 政治 / Politics

Tango N2 - Chương 10 - Bài 3: Chính trị 政治 / Politics

Tango N2 - Chương 10 - Bài 3: Chính trị 政治 / Politics 日本語ひらがなNghĩa政策せいさくChính sách治めるおさめるTrị, thống trị, cai trị政党せいとうđảng chính trị掲げるかかげるĐưa ra, giương cao外交がいこうNgoại giaoコメント(する)Bình luận発言(する)はつげん(する)Sự phát ngôn, phát biểu国会(する)こっかい(する)Quốc hội議論(する)ぎろん(する)Sự tranh luận延びるのびるKéo dài, giãn ra大臣だいじんBộ trưởng議員ぎいんNghị
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 10 - Bài 2: Tai nạn 事故 / Accidents

Tango N2 - Chương 10 - Bài 2: Tai nạn 事故 / Accidents

Tango N2 - Chương 10 - Bài 2: Tai nạn 事故 / Accidents 日本語ひらがなNghĩa発生(する)はっせい(する)Sự phát sinh相次ぐあいつぐLiên tục, liên tiếp飛び出すとびだすChạy ra, nhảy ra, phóng ra一瞬いっしゅんKhoảnh khắc, trong khoảnh khắcあり得ないありえないKhông thể nào, không thể chấp nhận, không thể có荒っぽいあらっぽいThô lỗ, cẩu thả少年しょうねんThiếu niên取り締まりとりしまりSự quản chế, quản lý防止(する)ぼうし(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 10 - Bài 1: Rắc rối, sự cố トラブル・事件 / Trouble, Incidents

Tango N2 - Chương 10 - Bài 1: Rắc rối, sự cố トラブル・事件 / Trouble, Incidents

Tango N2 - Chương 10 - Bài 1: Rắc rối, sự cố トラブル・事件 / Trouble, Incidents 日本語ひらがなNghĩa騒音そうおんTiếng động, tiếng ồn続出(する)ぞくしゅつ(する)Sự liên tục xuất hiện, xảy ra思わずおもわずBất giác bất chợt一方いっぽうMột chiều, mặt khác, đơn phương対立(する)たいりつ(する)Sự đối lập拒否(する)拒否(する)Sự phủ nhận,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 9 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N2 - Chương 9 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N2 - Chương 9 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty 日本語ひらがなNghĩa肌はだDa手入れ(する)ていれ(する)Sự chăm sócケア(する)Sự chăm sóc維持(する)いじ(する)Sự duy trì機能(する)きのう(する)Tính năng, chức năngかえってNgược lại刺激しげきSự kích thích, thức đẩy, động lựcかさかさ(な/する)Khô ráp, nhám低下(する)ていか(
Mạnh Hà