
Tango N2 - Chương 11 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality
Tango N2 - Chương 11 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality
日本語ひらがなNghĩa人柄ひとがらNhân cách, tính cách, tính tình性質せいしつBản tính, tính chất向くむくPhù hợp, quay về hướng温厚なおんこうなHòa nhã, ôn hòa社交的なしゃこうてきなCó tính xã giao活発なかっぱつなHoạt bát頑固(な)がんこ(な)Sự bướng bỉnh, ngoan cố素朴なそぼくなChất phát, quê mùa, thô kệch無邪気(な)むじゃき(な)Sự ngây