tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N4 - Chương 1 - Bài 2: Gia đình 家族(かぞく) / Family

Tango N4 - Chương 1 - Bài 2: Gia đình 家族(かぞく) / Family

Tango N4 - Chương 1 - Bài 2: Gia đình 家族(かぞく) / Family 日本語ひらがなNghĩa夫おっとNgười chồng, chồng tôiつまNgười vợ, vợ tôi両親リょうしんCha mẹむすこCon traiむすめCon gáiお子さんおこさんCon (kính ngữ)祖父そふÔng tôi祖母そぼBà tôiまごCháuおじBác tôi, chú tôi, cậu tôiおばBác tôi, cô tôi, dì tôi親せきしんせきBà con, họ hàngペットThú cưng, vật nuôi似るにるgiống nhau, tương tự nhau(心配を)かけるしんぱいかけるLàm
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 1 - Bài 1: Thời gian 時間(じかん) / Time

Tango N4 - Chương 1 - Bài 1: Thời gian 時間(じかん) / Time

Tango N4 - Chương 1 - Bài 1: Thời gian 時間(じかん) / Time 日本語ひらがなNghĩaたった今たったいまVừa mới, mới tức thì今にもいまにもNgay bây giờもうすぐSớmさっきLúc nãyこのごろGần đây, dạo này最近さいきんGần đâyこの間このあいだGần đây, cách đây không lâu今度こんどLần này, lần tớiいつでもKhi nào cũng, bất kỳ lúc nàoいつかMột lúc nào đó, một ngày nào đóしょうらいTương laiむかしNgày xưaある日あるひMột ngày nọ昼間ひるまBan
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 14 - Bài 5: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉② / Words with various meanings②

Tango N1 - Chương 14 - Bài 5: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉② / Words with various meanings②

Tango N1 - Chương 14 - Bài 5: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉② / Words with various meanings② 日本語ひらがなNghĩa起こすおこす①thức dậy ②gây ra ③trở thành ④bắt đầu寝かすねかす①cho đi ngủ ②đặt xuống ③đặt sang bên cạnh受けるうける①nhận ②chịu ③tham gia ④nổi tiếng滑るすべる①trượt ②trượt ③trượt ④lỡ切れるきれる①cắt ②cắt đứt ③hếtはまる①thích hợp
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 14 - Bài 4: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉 / Words with various meanings①

Tango N1 - Chương 14 - Bài 4: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉 / Words with various meanings①

Tango N1 - Chương 14 - Bài 4: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉 / Words with various meanings① 日本語ひらがなNghĩa明るいあかるい①sáng ②sáng sủa ③sành sỏi甘いあまい①ngọt ②chiều ③ngây thơかたい①cứng ②mạnh ③cứng nhắcまずい①không ngon ②tệ ③chết rồi強いつよい①giỏi về ②mạnh mẽ ③chống chọi重いおもい①nặng ②nặng nề 3)ít nói ④nghiêm trọng波なみ①sóng
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 14 - Bài 3: Thành ngữ: Bộ phận khác 慣用句:その他 / Idioms:Miscellaneous

Tango N1 - Chương 14 - Bài 3: Thành ngữ: Bộ phận khác 慣用句:その他 / Idioms:Miscellaneous

Tango N1 - Chương 14 - Bài 3: Thành ngữ: Bộ phận khác 慣用句:その他 / Idioms:Miscellaneous 日本語ひらがなNghĩa息が切れるいきがきれるmệt đứt hơi息が詰まるいきがつまるnghẹt thở, bức bối息が長いいきがながいkỳ cựu, có kinh nghiệm息を抜くいきをぬくnghỉ ngơi息をつくいきをつくthở息をのむいきをのむnín thở気が気でないきがきでないbồn chồn, bứt rứt気が済むきがすむthấy khá hơn馬が合ううまがあうhòa hợpうなぎ登りうなぎのぼりthúc đẩy nhanh, tăng vùn vụt猫に小判ねこにこばんđàn gảy tai trâu猫をかぶるねこをかぶるgiả nai猫の手も借りたいねこのてもかりたいbận túi bụi猿も木から落ちるさるもきからおちるnhân vô thập toàn犬猿の仲けんえんのなかghét nhau
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 14 - Bài 2: Thành ngữ: Thân thể 慣用句:体 / Idioms:Body

Tango N1 - Chương 14 - Bài 2: Thành ngữ: Thân thể 慣用句:体 / Idioms:Body

Tango N1 - Chương 14 - Bài 2: Thành ngữ: Thân thể 慣用句:体 / Idioms:Body 日本語ひらがなNghĩa頭が切れるあたまがきれるsắc sảo頭が上がらないあたまがあがらないkhông dám ngẩng đầu頭を抱えるあたまをかかえるtuyệt vọng頭を冷やすあたまをひやすbình tĩnh首を突っ込むくびをつっこむxía mũi vào首を長くするくびをながくするkiên nhẫn đợi首をひねるくびをひねるbối rối首を縦に振るくびをたてにふるđồng ý肩を並べるかたをならべるsánh vai肩を持つかたをもつthiên vịのどから手が出るのどからてがでるthèm muốn手が足りないてがたりないthiếu nhân lực手が回らないてがまわらないkhông kịp手を切るてをきるcắt đứt mối quan hệ手に余るてにあまるbó tay手に負えないてにおえないkhông thể xoay xở手も足も出ないてもあしもでないkhông thể làm gì手を焼くてをやくkhông th
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 14 - Bài 1: Thành ngữ: Khuôn mặt 慣用句:顔 / Idioms: Face

Tango N1 - Chương 14 - Bài 1: Thành ngữ: Khuôn mặt 慣用句:顔 / Idioms: Face

Tango N1 - Chương 14 - Bài 1: Thành ngữ: Khuôn mặt 慣用句:顔 / Idioms: Face 日本語ひらがなNghĩa顔から火が出るかおからひがでるxấu hổ đến đỏ bừng mặt顔を立てるかおをたてるgiữ thể diện, nể mặt目が届くめがとどくtheo dõi, chăm sóc目が高いめがたかいcó mắt nhìn, tinh tường目が肥えるめがこえるmắt tinh目を盗むめをぬすむvụng trộm làm gì đó目を引くめをひくthu hút, hấp dẫn目を丸くするめをまるくするngạc nhiên目をつぶるめをつぶるlờ đi鼻が高いはながたかいtự hào鼻にかけるはなにかけるkiêu ngạo鼻につくはなにつくmệt mỏi目と鼻の先めとはなのさきgần ngay trước mắt耳につくみみにつくchú ý耳に挟むみみにはさむnghe
Mạnh Hà