Tango N5 - Chương 9 - Bài 5: Điện 電気(でんき) / Electricity

Tango N5 - Chương 9 - Bài 5: Điện 電気(でんき) / Electricity

Tango N5 - Chương 9 - Bài 5: Điện 電気(でんき) / Electricity

日本語ひらがなNghĩa
電気でんきĐèn, điện
つけるBật, mở
けすTắt, đóng
明るいおかるいSáng, sáng sủa, tươi sáng
暗いくらいTối tăm
エアコンMáy điều hòa
ビデオvideo
スイッチCông tắc, nút bấm
まわすQuay
ひくKéo
うごくChuyển động
おとÂm thanh, tiếng động
もし[〜たら]Nếu
こしょう(する)Hư, hỏng
しゅうりくする)Sửa chữa
よぶGọi
なおすSửa, sửa chữa, chỉnh sửa
せいひんSản phẩm

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào