いらっしゃい。 | | Xin mời. |
どうぞおあがりください。 | | Xin mời vào. |
しつれいします。 | | Xin phép thất lễ. |
そろそろしつれいします。 | | Em (tôi) xin phép về đây. |
またいらっしゃってください。 | | Lại đến chơi nữa nhé. |
おっと | | Chồng (tôi), người chồng |
つま | | Vợ (tôi), người vợ |
ごしゅじん | | Chồng (kính ngữ) |
おくさん | | Vợ (kính ngữ) |
しょうかいくする) | | giới thiệu |
こちらは〜さんです | | Đây là anh / chị 〜 |
これからおせわになります | | Từ nay xin được giúp đỡ. |
いらっしゃいます | | Ở (kính ngữ) |
どくしん | | Độc thân |
けっこんくする) | | Kết hôn |
ぼく | | Tôi |
ありがとうございました | | Xin cảm ơn. |
いろいろ[と] | | Nhiều việc |
おせわになりました | | Đã được anh/ chị giúp đỡ nhiều. |
気をつけて | きをつけて | Cẩn thận |
あぶない | | Nguy hiểm |
しゅうまつ | | Cuối tuần |
はじめ | | Thời gian bắt đầu, khoảng đầu |
おわり | | Kết thúc, khoảng cuối |
おととい | | Hôm kia |
あさって | | Ngày mốt |
せんしゅう | | Tuần trước |
こんしゅう | | Tuần này |
らいしゅう | | Tuần tới |
せんげつ | | Tháng trước |
こんげつ | | Tháng này |
らいげつ | | Tháng tới |
|