Tango N5 - Chương 9 - Bài 4: Nhà của giáo viên 先生のいえ(せんせいのいえ) / Teacher's House

Tango N5 - Chương 9 - Bài 4: Nhà của giáo viên 先生のいえ(せんせいのいえ) / Teacher's House
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
いらっしゃい。 | Xin mời. | |
どうぞおあがりください。 | Xin mời vào. | |
しつれいします。 | Xin phép thất lễ. | |
そろそろしつれいします。 | Em (tôi) xin phép về đây. | |
またいらっしゃってください。 | Lại đến chơi nữa nhé. | |
おっと | Chồng (tôi), người chồng | |
つま | Vợ (tôi), người vợ | |
ごしゅじん | Chồng (kính ngữ) | |
おくさん | Vợ (kính ngữ) | |
しょうかいくする) | giới thiệu | |
こちらは〜さんです | Đây là anh / chị 〜 | |
これからおせわになります | Từ nay xin được giúp đỡ. | |
いらっしゃいます | Ở (kính ngữ) | |
どくしん | Độc thân | |
けっこんくする) | Kết hôn | |
ぼく | Tôi | |
ありがとうございました | Xin cảm ơn. | |
いろいろ[と] | Nhiều việc | |
おせわになりました | Đã được anh/ chị giúp đỡ nhiều. | |
気をつけて | きをつけて | Cẩn thận |
あぶない | Nguy hiểm | |
しゅうまつ | Cuối tuần | |
はじめ | Thời gian bắt đầu, khoảng đầu | |
おわり | Kết thúc, khoảng cuối | |
おととい | Hôm kia | |
あさって | Ngày mốt | |
せんしゅう | Tuần trước | |
こんしゅう | Tuần này | |
らいしゅう | Tuần tới | |
せんげつ | Tháng trước | |
こんげつ | Tháng này | |
らいげつ | Tháng tới | |
Comments ()