Tango N5 - Chương 9 - Bài 3: Chuyển nhà ひっこし / Moving

Tango N5 - Chương 9 - Bài 3: Chuyển nhà ひっこし / Moving
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
ひっこし | Chuyển nhà, chuyển chỗ ở | |
てんき(する) | Chuyển sở làm | |
やちん | Tiền nhà | |
ところ | Nơi, chỗ | |
いなか | Quê, vùng quê | |
しずかな | Yên tĩnh | |
にぎやかな | Nhộn nhịp | |
べんりな | Tiện lợi | |
ふベんな | Bất tiện | |
こうつう | Giao thông | |
にわ | Vườn | |
木 | き | Cây |
みどり | Màu xanh, cây xanh, mảng xanh | |
わかい | Trẻ | |
年をとる | としをとる | già |
しやくしょ | Văn phòng ủy ban thành phố | |
ひろい | Rộng | |
せまい | Chật, hẹp | |
新しい | あたらしい | Mới |
古い | ふる | Cũ, cổ |
Comments ()