Tango N5 - Chương 9 - Bài 1: Nhà いえ / House
Tango N5 - Chương 9 - Bài 1: Nhà いえ / House
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| いえ | Nhà | |
| へや | Phòng | |
| まど | Cửa sổ | |
| ドア | Cửa | |
| あける | Mở | |
| しめる | Đóng | |
| かぎ | Chìa khóa | |
| ベット | giường | |
| ダイニングキッチン | Phòng ăn và bếp | |
| わしつ | Phòng kiểu Nhật | |
| トイレ/おてあらい | Nhà vệ sinh | |
| ふとん | Mền, chăn | |
| テーブル | Bàn (ăn) | |
| つくえ | Bàn (học, làm việc) | |
| いす | Ghế | |
| すわる | Ngồi | |
| 立つ | たつ | Đứng |
| せんたくくする) | giặt giũ | |
| そうじくする) | quét dọn | |
| ごみ | Rác | |
| すてる | Vứt | |
| おく | Đặt, để | |
| すむ | Sống | |
| じゅうしょ | Địa chỉ | |
| いぞうこ | Tủ lạnh | |
| せんたくき | Máy giặt | |
| そうじき | Máy hút bụi | |
Comments ()