出かける | でかける | Đi ra ngoài |
出る | でる | Ra, rời khỏi, tốt nghiệp |
つく | | Đến nơi |
あう | | Gặp |
まつ | | Chờ, đợi |
デート(する) | | Hẹn hò |
やくそく(する) | | Hứa, hẹn |
ようじ | | Việc riêng |
つごうがいい | | Thuận tiện, có giờ rảnh |
つごうがわるい | | Không tiện, không có giờ rảnh |
だめです | | Không được |
かえる | | Thay đổi |
お出かけですか | おでかけですか | Anh/ chị ra ngoài à? |
ちょっとまで | | (Đi) đến ~ một chút |
よかったら〜 | | Nếu được thì 〜 |
すみません | | Xin lỗi, làm ơn |
〜でも〜ませんか | | 〜cũng được chứ? |
〜はちょっと...... | | 〜hơi… |
ざんねんですが | | Tiếc là |
またこんどおねがいします | | Lần tới xin vui lòng |
チャンス | | Cơ hội, dịp |
いってきます。 | | Con (tôi) đi đây. (câu chào trước khi đi, rời khỏi đâu đó) |
いってらっしゃい。 | | Con (bạn) đi nhé. (câu chào tiễn ai đó đi đâu) |
ただいま。 | | Con (tôi) về rồi đây. (câu chào khi đâu đó về đến nơi) |
おかえりなさい。 | | Con (bạn) về rồi à. (câu chào đón ai đó đi đâu về) |
|