Tango N5 - Chương 8 - Bài 5: Ra ngoài 出かける / Go Out

Tango N5 - Chương 8 - Bài 5: Ra ngoài 出かける / Go Out

Tango N5 - Chương 8 - Bài 5: Ra ngoài 出かける / Go Out

日本語ひらがなNghĩa
出かけるでかけるĐi ra ngoài
出るでるRa, rời khỏi, tốt nghiệp
つくĐến nơi
あうGặp
まつChờ, đợi
デート(する)Hẹn hò
やくそく(する)Hứa, hẹn
ようじViệc riêng
つごうがいいThuận tiện, có giờ rảnh
つごうがわるいKhông tiện, không có giờ rảnh
だめですKhông được
かえるThay đổi
お出かけですかおでかけですかAnh/ chị ra ngoài à?
ちょっとまで(Đi) đến ~ một chút
よかったら〜Nếu được thì 〜
すみませんXin lỗi, làm ơn
〜でも〜ませんか〜cũng được chứ?
〜はちょっと......〜hơi…
ざんねんですがTiếc là
またこんどおねがいしますLần tới xin vui lòng
チャンスCơ hội, dịp
いってきます。Con (tôi) đi đây. (câu chào trước khi đi, rời khỏi đâu đó)
いってらっしゃい。Con (bạn) đi nhé. (câu chào tiễn ai đó đi đâu)
ただいま。Con (tôi) về rồi đây. (câu chào khi đâu đó về đến nơi)
おかえりなさい。Con (bạn) về rồi à. (câu chào đón ai đó đi đâu về)

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào