Tango N5 - Chương 8 - Bài 4: Ở đâu どこ? / a where?

Tango N5 - Chương 8 - Bài 4: Ở đâu どこ? / a where?
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
となり | Bên cạnh | |
間 | あいだ | giữa |
ちかく | Gần | |
上 | うえ | Trên |
下 | した | Dưới |
まえ | Trước | |
うしろ | Sau | |
中 | なか | Trong |
外 | そと | Ngoài |
あそこ | Đằng đó | |
ここ | Nơi này, chỗ này | |
そこ | Nơi đó, chỗ đó | |
どこ | Ở đâu | |
Comments ()