Tango N5 - Chương 8 - Bài 3: Đường đi みち / Road

Tango N5 - Chương 8 - Bài 3: Đường đi みち / Road
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
どうやって | Bằng cách nào, làm thế nào | |
あるく | Đi bộ | |
みち | Đường, con đường | |
まっすぐ | Thẳng | |
まがる | quẹo, rẽ | |
わたる | Băng qua | |
せつめい(する) | giải thích | |
かと | Góc | |
こうさてん | Giao lộ | |
しんごう | Đèn giao thông | |
左 | ひだり | Trái |
右 | みぎ | Phải |
はし | Cầu | |
東 | ひかし | Đông |
西 | にし | Tây |
南 | みなみ | Nam |
北 | きた | Bắc |
いくつ目 | いくつめ | Cái thứ mấy? |
1つ目 | ひとめ | Cái thứ nhất |
2つ目 | ふため | Cái thứ hai |
3つ目 | みっめ | Cái thứ ba |
何メートル | なんメートル | Bao nhiêu (mấy) mét |
〜メートル | Mét | |
Comments ()