Tango N5 - Chương 8 - Bài 2: Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long?

Tango N5 - Chương 8 - Bài 2: Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long?
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
時間 | じかん | Thời gian |
いそぐ | Gấp rút, vội vã | |
どのくらい/ぐらい | Khoảng bao lâu | |
かかる | Mất, tốn (thời gian, tiền bạc) | |
ちかい | gần | |
とおい | Xa | |
ずっと | Suốt, hẳn | |
いつも | Luôn luôn | |
たいてい | Đại thể, thường | |
よく | Thường, hay | |
ときどき | Thỉnh thoảng, đôi khi | |
だけ | Chỉ | |
Comments ()