Tango N5 - Chương 8 - Bài 1: Phương tiện giao thông のりもの / Rides

Tango N5 - Chương 8 - Bài 1: Phương tiện giao thông のりもの / Rides

日本語ひらがなNghĩa
えきNhà ga, ga
電車でんしゃTàu điện
のるLên, đi (tàu xe)
おりるXuống (tàu, xe)
きっぷ
つぎのTiếp theo
のりかえるĐổi tàu (chuyến), quá cảnh
かくえきCác ga
きゅうこうTàu nhanh
とっきゅうtàu tốc hành
しんかんせんTàu cao tốc shinkansen
ちかてつTàu điện ngầm
〜ぱんせんTuyến số ~
何ばんせんなんばんせんTuyến số mấy
じどうしゃXe hơi (chỉ các loại xe có gắn động cơ)
くるまXe cộ (các loại xe nói chung)
うんてんくする)Lái (xe)
おくるTiễn, đưa
ちゅうしゃじょうBãi đậu (đỗ) xe
とめるĐậu (xe), đỗ(xe), dừng
じてんしゃXe đạp
バイクXe gắn máy, xe mô-tô
バスXe buýt
タクシーXe taxi
ひこうきMáy bay
ふねTàu, thuyền
のりばTrạm
くうこうくうこうはなりたにあります。

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào