Tango N5 - Chương 7 - Bài 5: Quà tặng プレゼント / Present

Tango N5 - Chương 7 - Bài 5: Quà tặng プレゼント / Present
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
あげる | tặng, cho | |
もらい | Nhận | |
くれる | (Được) cho, tặng | |
プレゼント | quà tặng | |
物 | もの | đồ vật |
パーティー | Tiệc | |
はじめる | Bắt đầu | |
だれ | Ai | |
どなた | Ai (kính ngữ) | |
あのかた | Người đó (kính ngữ) | |
クリスマス | Giáng sinh | |
[お]たんじょうび | Sinh nhật | |
生まれる | いまれる | Chào đời, được sinh ra |
おめでとう[ございます] | (Xin) chúc mừng | |
わあ | ôi | |
何さい | なんさい | Bao nhiêu (mấy) tuổi |
[お]いくつ | Bao nhiêu (mấy) tuổi (kính ngữ) | |
〜さい | 〜tuổi | |
何日 | なんにち | Ngày mấy |
〜日 | ~にち | Ngày |
Comments ()