Tango N5 - Chương 7 - Bài 3: Máy rút tiền tự động ATM / ATM

Tango N5 - Chương 7 - Bài 3: Máy rút tiền tự động ATM / ATM

日本語ひらがなNghĩa
〜かたCách ~
おひきだしですか。Quý khách rút (tiền) ạ?
げんきんTiền mặt
ATMMáy rút tiền tự động
おろすRút (tiền)
まず/キャッシュカードTrước tiên/thẻ ngân hàng
つぎに/[あんしょう]ばんごうTiếp theo / số (mật khẩu, bảo mật)
おす/それからBấm, nhấn / sau đó
きんがく / かくにん〈する) / ボタンSố tiền / xác nhận, kiểm tra / nút
出るでるXuất hiện ra
かえるĐổi

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào