Tango N5 - Chương 7 - Bài 2: Cửa hàng, của tiệm みせ / Shop

Tango N5 - Chương 7 - Bài 2: Cửa hàng, của tiệm みせ / Shop

日本語ひらがなNghĩa
みせCửa hàng, cửa tiệm
〜やTiệm 〜
デパートCửa hàng bách hóa, trung tâm thương mại
コンビニCửa hàng tiện lợi
うるBán
うりばQuầy bán hàng
コーナーGóc, khu
たなKệ (hàng)
コピー(する)Phô-tô, in sao
チケット
カタログTập giới thiệu, catalogue
ざっしTạp chí
しんぶんBáo
ほしいMuốn có
できるcó thể
〜でございますLà ~ (kính ngữ)
おさがしですか。Tìm ~ ạ ?(kính ngữ)
見せるみせるCho xem
かしこまりました。Tôi đã hiểu rồi ạ.
しょうしょうおまちください。Vui lòng chờ cho một chút.
どんなカメラをおさがしですか.Anh / chị tìm máy ảnh như thế nào ạ?
あのカメラを見せてください.Cho tôi xem máy ảnh kia.

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào