Tango N5 - Chương 7 - Bài 1: Mua sắm 買い物 / Shopping

Tango N5 - Chương 7 - Bài 1: Mua sắm 買い物 / Shopping
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
買い物(する) | かいもの(する) | Mua sắm |
〜をください | Cho tôi ~ | |
〜と | và ~ | |
〜や〜[など] | ~ và ~ (v.v..) | |
いくら | Bao nhiêu tiền | |
円 | えん | Yên |
高い | たかい | Đắt |
安い | やすい | rẻ |
百 | ひゃく | Trăm |
千 | せん | Ngàn |
万 | まん | Mười ngàn |
おく | Trăm triệu | |
ちょっと | Một chút | |
では | Vậy thì | |
じゃ | Vậy thì | |
[お]金 | [お]かね | Tiền |
はらい | Trả (tiền), thanh toán | |
おつり | Tiền thối | |
こまかい[お]金 | こまかい[お]かね | Tiền lẻ |
たりる | Đủ | |
せいかつ | Cuộc sống, sinh hoạt | |
ぶっか | Vật giá | |
いくつ | Bao nhiêu cái, mấy cái (trái) | |
ぜんぶで | Tấc cả, tổng cộng. | |
Comments ()