Tango N5 - Chương 6 - Bài 5: Mùa きせつ / Season
Tango N5 - Chương 6 - Bài 5: Mùa きせつ / Season
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| いつ | Khi nào? | |
| きょねん | Năm ngoái | |
| ことし | Năm nay | |
| らいねん | Sang năm | |
| きせつ | Mùa | |
| いちばん | Nhất | |
| なる | Trở nên, trở thành | |
| はる | Mùa xuân | |
| なつ | Mùa hè | |
| あき | Mùa thu | |
| ふゆ | Mùa đông | |
| 花 | はな | Hoa |
| 月 | つき | Trăng |
| [お]花見 | [お]はなみ | Ngắm hoa |
| さくら | Hoa anh đào | |
| 花火 | はなび | Pháo hoa |
| もみじ | Lá đỏ | |
| はじめて | Lần đầu tiên | |
| いちど | Một lần | |
| 何かいも | なんかいもの | Nhiều lần |
| いちども | Một lần cũng | |
| こうえん | Công viên | |
| さんぽくする) | Đi dạo | |
| とても | Rất | |
| ほんとうに | Thật sự là | |
| ぜひ | Nhất định | |
| もちろん | Đương nhiên | |
Comments ()