Tango N5 - Chương 6 - Bài 4: Thời tiết てんき / Weather
Tango N5 - Chương 6 - Bài 4: Thời tiết てんき / Weather
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
てんき | Thời tiết | |
いい | Đẹp, tốt | |
わるい | Xấu | |
いい[お]てんきですね | Trời (thời tiết) đẹp nhỉ | |
雨 | あめ | Mưa |
ゆき | Tuyết | |
ふる | Rơi | |
あつい | Nóng | |
すずしい | Mát | |
さむい | Lạnh | |
あたたかい | Ấm | |
多い | おおい | Nhiều |
少ない | すくない | ít |
おもう | Nghĩ | |
たぶん | Có lẽ | |
きっと | Chắc, chắc chắn | |
かさ | Dù, ô | |
もってくる | đem (mang) đến | |
もっていく | Đem (mang) đi | |
ばんぐみ | Chương trình | |