Tango N5 - Chương 6 - Bài 1: Sở thích しゅみ / Hobby
Tango N5 - Chương 6 - Bài 1: Sở thích しゅみ / Hobby
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| しゅみ | Sở thích | |
| 日 | ひ | Ngày |
| たのしい | Vui | |
| 好きな | すきな | Thích, tốt, được |
| きらいな | Ghét | |
| あまり | (Không) ~ lắm | |
| どちら | Cái nào, đằng nào | |
| どちらも | Cái nào cũng, đằng nào cũng | |
| どっち | Cái nào, đằng nào (cách nói thân mật) | |
| じょうずな | giỏi | |
| へたな | Dở | |
| まだまだです | Chưa giỏi, vẫn còn kém /dở | |
| ならう | Học (luyện tập) | |
| いけばな | Cắm hoa | |
| さどう | Trà đạo | |
| かんたんな | Đơn giản | |
| やさしい | Dễ | |
| むずかしい | Khó | |
| しゃしん | ảnh, hình | |
| とる | Chụp | |
| カメラ | Máy ảnh | |
| え | Tranh | |
| かく | Vẽ | |
| びじゅつかん | Bảo tầng mỹ thuật | |
Comments ()