Tango N5 - Chương 5 - Bài 5: Như thế nào? どうですか。 / How is it?

Tango N5 - Chương 5 - Bài 5: Như thế nào? どうですか。 / How is it?
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
どう | Thế nào | |
あまい | Ngọt | |
からい | cay | |
おいしい | Ngon | |
ぜんぶ | Toàn bộ, hết toàn bộ | |
じぶんで | Tự mình | |
おなかがすく | Đói bụng | |
のどがかわく | Khát nước | |
いっぱいな | Nhiều, no | |
いかがですか | Thế nào, mời ai ăn / uống (cách nói lịch sự) | |
もういっぱい | Thêm một (ly, chén) | |
けっこうです | Đủ, được | |
かんぱい | Cạn ly | |
いただきます。 | Tôi xin phép ăn./ Mời dùng. (Nói trước khi ăn, uống) | |
ごちそうさまでした。 | Cảm ơn đã cho bữa ăn ngon. (Nói sau khi ăn, uống) | |
Comments ()