Tango N5 - Chương 5 - Bài 4: Nhà hàng レストラン / Restaurant
Tango N5 - Chương 5 - Bài 4: Nhà hàng レストラン / Restaurant
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 何 | なん | Cái gì |
| 何か | なんか | Cái gì đó |
| しょくじくする) | Bữa ăn | |
| ゆうめいな | Nổi tiếng | |
| 入る | はいる | Vào |
| レストラン | Nhà hàng | |
| しょくどう | tiệm ăn, quán ăn | |
| ていしょく | Cơm phần (bao gồm cơm, canh, thức ăn) | |
| きっさてん | quán nước | |
| 〜で | Bằng | |
| はし | Đũa | |
| スプーン | Muỗng, thìa | |
| フォーク | Nĩa | |
| ナイフ | Dao | |
| さら | Đĩa | |
| ちゃわん | Chén, bát | |
| いらっしゃいませ | Kính chào quý khách. | |
| サンドイッチをおねがいします. | Cho tôi sandwich. | |
| これでおねがいします。 | Lấy cho tôi cái này. | |
| ほかに | Ngoài ra, khác | |
| べつべつに | Riêng lẻ. Riêng bệt | |
Comments ()