Tango N5 - Chương 5 - Bài 3: Món ăn りょうり / Cooking

Tango N5 - Chương 5 - Bài 3: Món ăn りょうり / Cooking

日本語ひらがなNghĩa
りょうりMón ăn
ごはんCơm
サンドイッチBánh mì sandwich
おにぎりCơm nắm
[お]べんとうCơm hộp
ラーメンMì ramen
パスタMì Ý
うどんudon
そばMì soba
てんぷらtempura ( Món ăn tẩm bột chiên)
すきやきsukiyaki(món lẩu)
さしみsashimi(cá sống)
カレーライスCơm cà ri
ぎゅうどんCơm bò xào
[お]すしsushi (cơm cuộn)
ケーキBánh kem
アイスクリームKem
とるlấy
さとうĐường
しおMuối
しょうゆNước tương
ニョクマムNước mắn
ナンプラーNước mắm (Thái Lan)

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào