Tango N5 - Chương 5 - Bài 1: Sáng, tối あさ・よる / Morning、Evening

Tango N5 - Chương 5 - Bài 1: Sáng, tối あさ・よる / Morning、Evening
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
あさ | Buổi sáng | |
ひる | Buổi trưa, ban ngày | |
よる | Buổi tối | |
まいあさ | Buổi sáng | |
まいぱん | Mỗi tối | |
けさ | Sáng nay | |
こんばん | Tối nay | |
おきる | Thức dậy | |
ねる | Ngủ | |
見る | みる | Nhìn, xem |
ニュース | Tin tức | |
ラジオ | radio | |
テレビ | Tivi | |
はやい | Nhanh | |
おそい | Trể, muộn, chậm, lâu | |
かがみ | Gương soi | |
かお | Mặt | |
あらう | Rửa | |
[お]ふろ | Bồn tắm, tắm | |
入る | はいる | vào, đi (tắm) |
シャワー | Vòi sen | |
あびる | Tắm (vòi sen) | |
は | Răng | |
みがく | Đánh, chải (răng) | |
Comments ()