Tango N5 - Chương 4 - Bài 3: Mặc váy スカートをはきます。 / I wear a skirt

Tango N5 - Chương 4 - Bài 3: Mặc váy スカートをはきます。 / I wear a skirt

Tango N5 - Chương 4 - Bài 3: Mặc váy スカートをはきます。 / I wear a skirt

日本語ひらがなNghĩa
はくMặc (váy, quần)
ズボンQuần, quần dài
ジーンズQuần jeans
パンツQuần tây
スカートVáy
くつgiày
くつしたVớ, tất
かぶるĐội
ぼうしNón, mũ
(めがねを)かけるĐeo (mắt kính)
めがねMắt kính
サングラスKính mát
(ゆびわを)するĐeo (nhẫn)
ネクタイCà vạt
ゆびわChiếc nhẫn
とけいĐồng hồ
もつCó, cầm, giữ, xách
かばんTúi xách
さいふVí, bóp

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào