Tango N5 - Chương 4 - Bài 2: Mặc áo シャツをきています。 / I am wearing a shirt
Tango N5 - Chương 4 - Bài 2: Mặc áo シャツをきています。 / I am wearing a shirt
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| ふく | áo quần | |
| サイズ | Kích cỡ | |
| すてきな | Đẹp, duyệt | |
| デザイン | Thiết kế, mẫu mã | |
| きる | Mặc | |
| ぬぐ | Cởi | |
| あかい | Đỏ | |
| あおい | Xanh (da trời) | |
| しろい | Trắng | |
| くろい | Đen | |
| きいろい | Vàng | |
| いろいろな | Nhiều loại, đủ thứ | |
| ツャツ | Áo thun, áo sơ-mi, áo | |
| セーター | Áo len | |
| コート | Áo khoác, áo choàng | |
| スーツ | Đồ vét | |
| うわぎ | áo choàng | |
| したぎ | Đồ lót | |
| きもの | Kimono, đồ mặc | |
Comments ()