Tango N5 - Chương 4 - Bài 1: Người như thế nào? どんな人? / What kind of person?
Tango N5 - Chương 4 - Bài 1: Người như thế nào? どんな人? / What kind of person?
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 友だち | ともだち | Bạn bè |
| どんな | Như thế nào | |
| 人 | ひと | Người |
| しんせつな | Tử tế | |
| みんな | Mọi người | |
| 元気な | げんきな | Khoẻ mạnh |
| きれいな | Đẹp, sạch | |
| ハンサムな | Đẹp trai | |
| かわいい | Dễ thương | |
| かっこいい | Đẹp trai, phong độ | |
| あたまがいい | Thông minh | |
| やさしい | Tử tế, hiền lành | |
| ユーモア | Hài hước, hóm hỉnh | |
| せ | Chiều cao, lưng | |
| 高い | たかい | cao |
| ひくい | Thấp | |
| 目 | め | Mắt |
| 大きい | おおきい | To, lớn |
| 小さい | ちいさい | Nhỏ |
| かみ | Tóc | |
| 長い | ながい | Dài |
| みじかい | Ngắn | |