Tango N5 - Chương 3 - Bài 3: Đây là cái gì? これは何ですか / What is this?
Tango N5 - Chương 3 - Bài 3: Đây là cái gì? これは何ですか / What is this?
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| これ | Cài này, đây | |
| それ | Cái đó, đó | |
| あれ | Cái kia, kia | |
| どれ | Cái nào | |
| この | ~ này | |
| その | ~ đó | |
| あの | ~ Kia | |
| どの | ~ Nào? | |
| 何 | なん | Cái gì? |
| めいし | Danh thiếp | |
| ケータイ | Điện thoại di động (cầm tay) | |
| スマホ | Điện thoại thông minh (nói tắt) | |
| でんち | Pin | |
| ノート | Quyển vở, quyển tập | |
| かみ | Tờ giấy, giấy | |
| てちょう | Sổ tay | |
| ボールペン | Bút bi | |
| シャープペンシル | Bút chì bấm | |
| えんぴつ | Bút chì | |
| けしごむ | Cục gôm, tẩy | |
| パンチ | Đồ bấm lỗ | |
| ホッチキス | Đồ bấm | |
| セロテープ | Băng keo trong | |
| はさみ | Cái kéo, cây kéo | |
| はこ | Cái hộp | |
| コンピューター | Máy tính | |
| パソコン | Máy tính (cá nhân) | |
| インターネット | internet | |
| しりょう | Tài liệu | |
| きる | Cắt | |
| つかう | Dùng, sử dụng | |