Tango N5 - Chương 3 - Bài 1: Làm việc, lao động はたらく / to work
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|
| かいしゃ | | Công ty |
| ぎんこう | | Ngân hàng |
| はたらく | | Làm việc, lao động |
| 休む | やすむ | Nghỉ, nghỉ ngơi |
| 休み | やすみ | Ngày nghỉ |
| ひる休み | ひるやすみ | Nghỉ trưa |
| ひまな | | Rãnh rồi |
| いそがしい | | Bận rộn |
| ざんぎょうくする) | | làm tăng ca, tăng giờ |
| しゅっちょうくする) | | Công tác |
| じむしょ | | Văn phòng |
| こうじょ | | Nhà máy |
| うけつけ | | Tiếp tân, lễ tân |
| かいぎ | | Họp, hội nghị |
| かいぎしつ | | Phòng họp |
| 電話 | でんわ | Điện thoại |
| (電話を)かける | でんわかける | Gọi (điện thoại) |
| もしもし | | Alô |
| 電話ばんごう | でんわばんごう | Số điện thoại |
| しる | | Biết |
| 何ばん | なんばん | Số mấy? |
| おしえる | | Chỉ, dạy, cho biết |
| てつだう | | giúp đỡ |
| つくる | | Làm, tạo ra, sản xuất |
| やくにたつ | | Có ích |
|
Video bài học
Cùng kiểm tra trên Quizlet nào