Tango N5 - Chương 2 - Bài 5: Học tập べんきょう / Study
Tango N5 - Chương 2 - Bài 5: Học tập べんきょう / Study
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 読む | よむ | Đọc | 
| 本 | ほん | Sách, quyển sách | 
| 書く | かく | Viết | 
| 聞く | きく | Nghe | 
| CD | シーディー | Đĩa CD | 
| しらべる | Tra, tìm hiểu | |
| 買う | かう | Mua | 
| じしょ | Từ điển | |
| でんしじしょ | Từ điển điện tử | |
| いみ | Ý nghĩa | |
| がんばる | Cố gắng | |
| しゅくだい | Bài tập về nhà. | |
| にっき | Nhật ký. | |
| レポート | Bài báo cáo | |
| としょかん | Thư viện | |
| ほんや | Tiệm sách | |
| れんしゅうぐする) | Luyện tập | |
| スピーチ | Hùng biện, diễn thuyết | |
| おぼえる | Nhớ, ghi nhớ | |
| わすれる | quên | |
| もんだい | câu hỏi, nghi vấn | |
| れい | ví dụ | |
| こたえ | Câu trả lời | |
| しつもんくする) | Câu hỏi | |
| けんがく(する) | Tham quan | |