Tango N5 - Chương 2 - Bài 4: Từ ngữ ことば / Words

Tango N5 - Chương 2 - Bài 4: Từ ngữ ことば / Words
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
ことば | Từ ngữ, tiếng | |
字 | じ | Chữ |
にほんご | Tiếng Nhật | |
〜ご | Tiếng | |
話す | はなす | Nói, nói chuyện |
ゆっくり | Chậm, chậm rãi | |
言う | いう | Nói |
もういちど | Một lần nữa | |
おねがいします | Xin vui lòng | |
わかる | Hiểu, biết | |
少し | すこし | Một chút |
もう少し | もうすこし | Một chút nữa |
よく | Rõ, giỏi, tốt | |
だいたい | Đại khái | |
ぜんぜん | Hoàn toàn | |
ひらがな | (Chữ) Hiragana | |
かたかな | (Chữ) katakana | |
かんじ | (Chinese characters) | |
ローマ字 | ローマじ | (Roman alphabet) |
Comments ()