Tango N5 - Chương 2 - Bài 3: Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week
Tango N5 - Chương 2 - Bài 3: Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 日よう日 | にちようび | Chủ nhật | 
| 月よう日 | げつようび | Thứ Hai | 
| 火よう日 | かようび | Thứ Ba | 
| 水よう日 | すいようび | Thứ Tư | 
| 木よう日 | もくようび | Thứ Năm | 
| 金よう日 | きんようび | Thứ Sáu | 
| 土よう日 | どようび | Thứ Bảy | 
| 何よう日 | なんようび | Thứ mấy? | 
| きょう | Hôm nay | |
| あした | Ngày mai | |
| きのう | Ngày hôm qua | |
| まいにち | Hàng ngày,mỗi ngày | |
| 〜しゅうかん | 〜 tuần | |
| 〜か月 | ~かげつ | Tháng | 
| 〜年 | ~ねん | Năm | 
| 〜かい | Lần | |
| 何かい | なんかい | Mấy lần | 
| アルバイト(する) | Việc làm thêm | |
| する | Làm | |