Tango N5 - Chương 2 - Bài 2: Số đếm かず / Number
Tango N5 - Chương 2 - Bài 2: Số đếm かず / Number
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| ゼロ | Số 0, không | |
| いち | Một | |
| に | Hai | |
| さん | Ba | |
| し /よん | Bốn | |
| ご | Năm | |
| ろく | Sáu | |
| しち/なな | Bảy | |
| はち | Tám | |
| く /きゅう | Chín | |
| じゅう | Mười | |
| じゅういち | Mười một | |
| じゅうに | Mười hai | |
| 〜月 | がつ | Tháng |
| 1月 | いちがつ | Tháng một, tháng Giêng |
| 2月 | にがつ | Tháng Hai |
| 3月 | さんがつ | Tháng Ba |
| 4月 | しがつ | Tháng Tư |
| 5月 | ごがつ | Tháng Năm |
| 6月 | ろくがつ | Tháng Sáu |
| 7月 | しちがつ | Tháng Bảy |
| 8月 | はちがつ | Tháng 8 |
| 9月 | くがつ | Tháng Chín |
| 10月 | じゅうがつ | Tháng Mười |
| 11月 | じゅういちがつ | Tháng Mười Một |
| 12月 | じゅうにがつ | Tháng Mười Hai, tháng Chạp |
| 何月 | なんがつ | Tháng mấy? |
Comments ()