Tango N5 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School
Tango N5 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 先生 | せんせい | Thầy, cô, giáo viên | 
| 学生 | がくせい | Học sinh | 
| りゅうがくせい | Du học sinh | |
| 学校 | がっこう | Trường học | 
| べんきょうくする) | Học, học tập | |
| にほんご学校 | にほんごがっこう | Trường dạy tiếng Nhật, trường Nhật ngữ | 
| 小学校 | しょうがっこう | Trường tiểu học | 
| 中学校 | ちゅうがっこう | Trường cấp 2, trường trung học cơ sở | 
| 高校 | こうこう | Trường cấp 3, trường trung học phổ thông | 
| 大学 | だいがく | Đại học | 
| きょうしつ | Phòng học, lớp học | |
| クラス | Lớp | |
| 行く | Đi | |
| 来る | くる | Đến | 
| 帰る | かえる | Về |