Tango N5 - Chương 10 - Bài 5: Hãy nhớ cả những từ này! これもおぼえよう! / Let's remember this!

Tango N5 - Chương 10 - Bài 5: Hãy nhớ cả những từ này! これもおぼえよう! / Let's remember this!
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
そして | và | |
まえ | Trước | |
あと | Sau | |
もうすぐ | Sắp sửa | |
すぐ | Ngay | |
あとで | Để sau | |
また | Lại nữa | |
までに | Cho đến 〜 | |
ですから | Vì vậy | |
そんなに | Như thế | |
だんだん | Dần dần | |
みなさん | Mọi người | |
ロボット | Người máy | |
へえ | Hể, ồ | |
すごい | Tuyệt, giỏi | |
とくに | Đặc biệt là | |
なかなか | Mãi | |
〜が | ~Nhưng | |
そうですね | Ừ nhỉ | |
しつれいですが | Xin lỗi, ~ | |
きく | Hỏi | |
あのー | Xin lỗi, à này | |
えーっと | À ~ thì | |
でも | Nhưng | |
どうして | Tại sao | |
~から | Từ ~ | |
そうですか | Vậy à? | |
Comments ()