Tango N5 - Chương 10 - Bài 3: Vật - việc quan trọng たいせつなもの・こと / Important Things
 
    Tango N5 - Chương 10 - Bài 3: Vật - việc quan trọng たいせつなもの・こと / Important Things
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa | 
|---|---|---|
| パスポート | Hộ chiếu | |
| ビザ | Thị thực | |
| たいしかん | Đại sứ quán | |
| たいせつな | Quan trọng | |
| なくす | Đánh mất | |
| かす | Cho mượn | |
| かりる | Mượn | |
| かえす | Trả lại | |
| むだな | Hoang phí, phí phạm | |
| いる | Cần thiết | |
| えっ | Hả, ơ | |
| ほんとう | Thật | |
| うそ | Lời nói dối, nói xạo | |
| こと | Việc (về ~) | |
| おいのリ | Cầu nguyện | |
| さわる | sờ, rờ | |
 
             
             
            
Comments ()