Tango N5 - Chương 10 - Bài 2: (Bạn) khỏe không? お元気ですが。(おげんきですか。) / How are you?

Tango N5 - Chương 10 - Bài 2: (Bạn) khỏe không? お元気ですが。(おげんきですか。) / How are you?

Tango N5 - Chương 10 - Bài 2: (Bạn) khỏe không? お元気ですが。(おげんきですか。) / How are you?

日本語ひらがなNghĩa
からだCơ thể
体にいいからだにいいTốt (có lợi) cho cơ thể
ちょうしTình trạng
つかれるMệt mỏi
ねむいBuồn ngủ
はやくSớm, mau
たいへんなVất vả
さいきんGần đây
しんぱいくする)Lo lắng
たばこThuốc lá
すいhút
きんえんCấm hút thuốc
だいじょうぶなổn, không sao
むりなquá sức, miễn cưỡng
ダイエットăn kiêng
おもいだすNhớ ra, nhớ
さびしいBuồn ngủ
[お]ひさしぶりです[ね]Lâu ngày
あっÁ, a
[お]元気ですか[お]げんきですかAnh /chị khỏe không?
おかげさまでNhờ trời

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào