Tango N5 - Chương 10 - Bài 1: Bệnh びようき / Sick
Tango N5 - Chương 10 - Bài 1: Bệnh びようき / Sick
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| びょうき | Bệnh, ốm | |
| びょういん | Bệnh viện | |
| どうしましたか | Anh / chị bị làm sao? | |
| ねつ | Sốt | |
| かぜ | Cảm | |
| インフルエンザ | Cúm | |
| くすり | Thuốc | |
| はな | Mũi | |
| 口 | くち | Miệng |
| のど | Cổ họng | |
| 耳 | みみ | Tai |
| 目 | め | mắt |
| あたま | Đầu | |
| 手 | て | tay |
| かお | Má | |
| おなか | Bụng | |
| 足 | おし | Chân |
| おだいじに | giữ gìn sức khỏe, mau khỏe. (Câu nói với người đang bị đau bệnh) | |
| 2、3日 | に,さんにち | 2, 3 ngày |
| 〜がいたい | Đau 〜 | |
| はいしゃ[さん] | Nha sỹ | |
| 一人で | ひとり | Một mình |
| けんこう | Khỏe mạnh, sức khỏe | |
| [けんこう]ほけんしょう | Thẻ bảo hiểm (sức khỏe) | |