Tango N5 - Chương 1 - Bài 5: Đến từ ~からきました / Came from
Tango N5 - Chương 1 - Bài 5: Đến từ ~からきました / Came from
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
くに | Đất nước, nước | |
ある | Có, ở | |
どちら | Ở đâu, hướng nào | |
〜からきました! | Đến từ 〜 | |
〜じん | Người | |
ちず | Bản đồ | |
せかい | Thế giới | |
にほん | Nhật Bản | |
ベトナム | Việt Nam | |
インド | Ấn Độ | |
マレーシア | Malaysia | |
インドネシア | Indonesia | |
ミャンマー | Myanmar | |
かんこく | Hàn Quốc | |
トルコ | Thổ Nhĩ Kỳ | |
タイ | Thái Lan | |
オートラリア | Úc | |
たいわん | Đài Loan | |
ニュージーランド | New Zealand | |
ちゅうごく | Trung Quốc | |
アメリカ | Mỹ | |
ネパール | Nepal | |
カナダ | Canada | |
フィリピン | Philippines | |
メキシコ | Mexico | |
ブラジル | Brazil | |
スイス | Thụy Sỹ | |
ロシア | Nga | |
イタリア | Ý | |
イギリス | Anh | |
スペイン | Tây Ban Nha | |
フランス | Pháp | |
エジプト | Ai Cập | |
ドイツ | Đức | |