Tango N5 - Chương 1 - Bài 3: Gia đình かぞく / Family
Tango N5 - Chương 1 - Bài 3: Gia đình かぞく / Family
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| かぞく | Gia đình. | |
| わたしのかぞく | Gia đình của tôi. | |
| 父 | ちち | Cha (tôi), người cha) |
| りょうしん | Cha mẹ, song thân. | |
| 母 | はは | Mẹ (tôi), người mẹ |
| あね | Chị (tôi), người chị | |
| あに | Anh (tôi), người anh | |
| おとうと | Em trai (tôi), người em trai | |
| いもうと | Em gái (tôi), người em gái | |
| きょうだい | Anh chị em | |
| いぬ | Con chó | |
| ねこ | Con mèo | |
| いる | Có, ở | |
| うち | Nhà | |
| やまださんのかぞく | Gia đình của anh / chị Yamada | |
| おじいさん | Ông (nội, ngoại), ông cụ | |
| おばあさん | Bà (nội, ngoại ), bà cụ | |
| ごりょうしん | Cha mẹ, song thân. | |
| お父さん | おといさん | Cha (tôi), người cha |
| お母さん | おかあさん | Mẹ (tôi), người mẹ |
| おねえさん | Chị (tôi), người chị | |
| おにいさん | Anh (tôi), người anh | |
| やまださん | ||
| おとうとさん | Em trai (tôi), người em trai | |
| いもうとさん | Em gái (tôi), người em gái | |
Comments ()