Tango N5 - Chương 1 - Bài 2: Xin chào おはよう / Good morning
Tango N5 - Chương 1 - Bài 2: Xin chào おはよう / Good morning
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
おはよう。 | Chào. (buổi sáng) | |
おはようございます。 | Xin chào. (buổi sáng) | |
こんにちは. | Xin chào. (buổi trưa) | |
こんばんは。 | Xin chào. (buổi tối) | |
さようなら。 | Tạm biệt. | |
じゃ、また。 | Vậy nhé, gặp lại sau. | |
おやすみなさい。 | Chúc ngủ ngon. | |
ありがとう. | Cảm ơn. | |
どういたしまして。 | Không có chi. | |
ありがとうございます。 | Xin cảm ơn. | |
どうぞ。 | Xin mời. | |
どうも。 | Cảm ơn. | |
はじめまして。 | Xin chào. (dùng khi lần đầu tiên gặp mặt) | |
どうぞよろしく。 | Xin vui lòng giúp đỡ. | |
こちらこそ。 | Tôi mới phải nhờ. / Tôi mới phải cám ơn. / Tôi mới phải xin lỗi. | |