Tango N5 - Chương 1 - Bài 1: Là ~です / is
    Tango N5 - Chương 1 - Bài 1: Là ~です / is
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa | 
|---|---|---|
| わたし | Tôi | |
| です | Là | |
| さん | Ông/bà/anh/chị | |
| ちゃん | Bé | |
| あなた | Ông/bà/anh/chị/bạn (ngôi thứ hai số ít) | |
| かれ | Anh ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn trai | |
| かのじょ | Cô ấy, chị ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn gái | |
| 「お」なまえ | Tên (của bạn) | |
| はい | Vâng, dạ | |
| ええ | Vâng, dạ | |
| いいえ | Không | |
| そうです | Đúng vậy. | |
| ちがいます。 | Không phải. | |
            
            
            
Comments ()