Tango N4 - Chương 7 - Bài 5: Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let's Learn Adverbs, Too!
Tango N4 - Chương 7 - Bài 5: Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let's Learn Adverbs, Too!
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 急に | きゅうに | Đột ngột, thình lình, bất ngờ | 
| しばらく | Một lúc, một chút | |
| ずっと | Suốt, luôn, hẳn | |
| そのまま | Cứ như thế | |
| そろそろ | Sắp sửa, chuẩn bị (chỉ thời gian) | |
| とうとう | Cuối cùng | |
| やっと | Cuối cùng (đạt được) | |
| たしか | Đúng là | |
| どうも | Có vẻ, xem ra, hình như | |
| たとえば | Ví dụ | |
| 直接 | ちょくせつ | Trực tiếp | 
| 特に | とくに | Đặc biệt | 
| どんどん | Dần dần, đều | |
| なるほど | Thì ra là vậy | |
| はじめて | Lần đầu tiên | |
| はじめに | Đầu tiên, trước tiên | |
| もし | Nếu | |
| もちろん | Đương nhiên | |
| やはり | Như dự đoán, đúng là | |
| 実は | じつは | Thật ra | 
| いかが | Thế nào, thì sao ( cách hỏi lịch sự) | |
| いっしょうけんめい(な) | Sự cố gắng hết sức mình, sự nỗ lực (cố gắng hết mình, nỗ lực) | |
| おおぜい | Sự đông đảo | |