Tango N4 - Chương 7 - Bài 4: Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let's Learn Adverbs, Too!
Tango N4 - Chương 7 - Bài 4: Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let's Learn Adverbs, Too!
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
かならず | Nhất định | |
きっと | Chắc chắn | |
しっかり[と](する) | Chắc, chắc chắn | |
きちんと(する) | Đàng hoàng | |
ちゃんと(する) | Đàng hoàng | |
ぜったい[に] | Nhất định | |
ぜひ | Nhất định (làm gì đó) | |
できるだけ | Trong khả năng có thể | |
はっきり[と] (する) | Rõ ràng | |
ずいぶん[と] | Nhiều | |
かなり | Khá là | |
だいぶ | Nhiều | |
もっと | Hơn nữa | |
だいたい | Đại khái, gần như, hầu như | |
たいてい | Gần như, hầu như | |
たまに | Đôi khi | |
ぜんぜん | Hoàn toàn(không) | |
けっして | Nhất định (không) | |
ちっとも | Một chút cũng (không) | |
まだ | Vẫn còn, vẫn chưa | |
ほとんど | Hầu như, hầu hết | |
なかなか | Mãi vẫn (không) | |