| うれしい | | Vui mừng |
| 笑い | わらい | Cười |
| しあわせ(な) | | Niềm hạnh phúc (hạnh phúc) |
| 楽な | らくな | Khỏe, dễ dàng, thoải mái |
| 安心(な/する) | あんしん(な/する) | Sự yên tâm (yên tâm) |
| 信じる | しんじる | Tin, tin tưởng |
| 祈る | いのる | Cầu nguyện, cầu chúc |
| かなしい | | Buồn bã |
| さびしい | | Buồn, cô đơn |
| 泣く | なく | Khóc |
| なみだ | | Nước mắt |
| 心配(な/する) | しんぱい(な/する) | Sự lo lắng (lo lắng) |
| つまらない | | Chán, tẻ nhạt |
| がっかり(する) | | Sự thất vọng |
| あきらめる | | Từ bỏ, bỏ cuộc |
| きんちょう(する) | | Sự căng thẳng, hồi hộp |
| はずかしい | | Mắc cỡ, xấu hổ |
| びっくり(する) | | Sự ngạc nhiên, bất ngờ, giật mình |
| おどろく | | giật mình, ngạc nhiên |
| 怒る | おこる | Tức giận, giận giữ |
| 気分 | きぶん | Tâm trạng, cảm giác |
| 気分が悪い | きぶんがわるい | Tâm trạng xấu, cảm giác khó chịu |
| 心 | こころ | Trái tim, tinh thần, tâm hồn |
| ストレス | | Căng thẳng |
| ホームシック | | Nhớ nhà |
|