Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings

Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
うれしい | Vui mừng | |
笑い | わらい | Cười |
しあわせ(な) | Niềm hạnh phúc (hạnh phúc) | |
楽な | らくな | Khỏe, dễ dàng, thoải mái |
安心(な/する) | あんしん(な/する) | Sự yên tâm (yên tâm) |
信じる | しんじる | Tin, tin tưởng |
祈る | いのる | Cầu nguyện, cầu chúc |
かなしい | Buồn bã | |
さびしい | Buồn, cô đơn | |
泣く | なく | Khóc |
なみだ | Nước mắt | |
心配(な/する) | しんぱい(な/する) | Sự lo lắng (lo lắng) |
つまらない | Chán, tẻ nhạt | |
がっかり(する) | Sự thất vọng | |
あきらめる | Từ bỏ, bỏ cuộc | |
きんちょう(する) | Sự căng thẳng, hồi hộp | |
はずかしい | Mắc cỡ, xấu hổ | |
びっくり(する) | Sự ngạc nhiên, bất ngờ, giật mình | |
おどろく | giật mình, ngạc nhiên | |
怒る | おこる | Tức giận, giận giữ |
気分 | きぶん | Tâm trạng, cảm giác |
気分が悪い | きぶんがわるい | Tâm trạng xấu, cảm giác khó chịu |
心 | こころ | Trái tim, tinh thần, tâm hồn |
ストレス | Căng thẳng | |
ホームシック | Nhớ nhà | |
Comments ()