Tango N4 - Chương 7 - Bài 2: Lời hứa 約束 / Promises

Tango N4 - Chương 7 - Bài 2: Lời hứa 約束 / Promises
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
約束(する) | やくそく(する) | Lời hứa |
(約束を)守る | (やくそくを)まもる | giữ (lời hứa) |
(約束を)やぶる | (やくそくを)やぶる | Thất (hứa) |
間に合う | まにあう | Kịp giờ, đúng giờ |
おくれる | Trễ giờ | |
キャンセル(する) | Việc hủy bỏ | |
わけ | Lý do | |
さそう | Mời | |
れんらく(する) | Việc liên lạc | |
(電話が)ある | (でんわが)ある | Có (điện thoại) |
食事(する) | しょくじ(する) | Bữa ăn |
参加(する) | さんか(する) | Sự tham gia |
都合 | つごう | giờ giấc thuận tiện, sự thuận tiện |
予定 | よてい | Dự định |
相手 | あいて | Đối phương, người kia |
機会 | きかい | Cơ hội, dịp |
Comments ()