Tango N4 - Chương 6 - Bài 5: Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2

Tango N4 - Chương 6 - Bài 5: Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2

日本語ひらがなNghĩa
美しうつくしいĐẹp
きたないDơ, bẩn
うまいgiỏi
やわらかいMềm, mềm mại
かたいCứng
くわしいChi tiết, cụ thể
細かいこまかいNhỏ, chi tiết, chi li
怖いこわいSợ
すごいTuyệt, giỏi, lớn
すばらしいTuyệt vời
正しいただしいĐúng, chính xác
ひどいGhê, tồi tệ
太いふといMập, to
細いほそいỐm, nhỏ, thon
厚いあついDày
あさいNông, cạn
ふかいSâu
眠いねむいBuồn ngủ
めずらしいQuý hiếm
ふえるTăng
ふやすLàm tăng
へるgiảm
へらすLàm giảm
ちかうKhác
変えるかえるThay đổi (cái gì đó)
変わるかわる(Cái gì đó) thay đổi
見えるみえるThấy được
聞こえるきこえるNghe được
空くあくTrống
はずれる(Cái gì đó) sút, rời, trật ra
切れるきれるĐứt, hết

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào