Tango N4 - Chương 6 - Bài 4: Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1
Tango N4 - Chương 6 - Bài 4: Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| ようす | Tình trạng, trạng thái | |
| 形 | かたち | Hình thức, hình dạng |
| 倍 | ばい | Gấp (hai) |
| 以上 | いじょう | Trở lên |
| 以下 | いか | Trở xuống, dưới ~ |
| 以内 | いない | Trong vòng |
| 以外 | いがい | Ngoài (~) ra, ngoại trừ |
| 両方 | りょうほう | Cả hai |
| ひま(な) | giờ rảnh (rảnh rỗi) | |
| ふつう(な) | Sự bình thường (bình thường) | |
| 自由(な) | じゅう(な) | Sự tự do (tự do) |
| ていねいな | Cẩn thận, lịch sự | |
| 大きな | おおきな | To Lớn |
| 小さな | ちいさな | Nhỏ |
| ヘんな | Kỳ quặc, kỳ lạ | |
| じゅうぶんな | Đầy đủ, tốt | |