Tango N4 - Chương 6 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion
    Tango N4 - Chương 6 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa | 
|---|---|---|
| スーツ | Trang phục vét | |
| 着物 | きもの | kimono | 
| くつ下 | くつした | Vớ | 
| 下着 | したぎ | Đồ lót | 
| 手ぶくろ | てぶくろ | Găng tay | 
| 指輪 | ゆびわ | Nhẫn | 
| サンダル | giày xăng-đan | |
| リュック | Ba lô | |
| アクセサリー | Đồ trang sức | |
| ポケット | Túi, ngăn | |
| ひも | Dây | |
| 髪型 | かみがた | Kiểu tóc | 
| 美容院 | びよういん | Tiệm cắt (uốn) tóc | 
| カット(する) | Việc cắt (thường chỉ việc cắt tóc) | |
| かがみ | Gương | |
| かっこいい | Phong độ, ngầu, đẹp | |
| かわいい | Dễ thương | |
| ちょうどいい | Vừa vặn, vừa phải, vừa đẹp | |
            
            
            
Comments ()